Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游廊
Pinyin: yóu láng
Meanings: Hành lang ngoài trời trong vườn, thường có mái che, Covered outdoor corridor, often found in gardens., ①附在建筑外部盖有顶的敞廊或门廊,作室外休息用。*②连接亭台楼阁的走廊。*③有覆盖的散步场所,其侧面或多或少地开敞着;有顶的长廊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 斿, 氵, 广, 郎
Chinese meaning: ①附在建筑外部盖有顶的敞廊或门廊,作室外休息用。*②连接亭台楼阁的走廊。*③有覆盖的散步场所,其侧面或多或少地开敞着;有顶的长廊。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong miêu tả kiến trúc truyền thống.
Example: 颐和园的游廊非常有名。
Example pinyin: yí hé yuán de yóu láng fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Hành lang ngoài trời trong vườn Viên Minh rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành lang ngoài trời trong vườn, thường có mái che
Nghĩa phụ
English
Covered outdoor corridor, often found in gardens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附在建筑外部盖有顶的敞廊或门廊,作室外休息用
连接亭台楼阁的走廊
有覆盖的散步场所,其侧面或多或少地开敞着;有顶的长廊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!