Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游刃有余

Pinyin: yóu rèn yǒu yú

Meanings: Làm việc gì đó một cách thuần thục, dư sức, To handle something skillfully and effortlessly., ①比喻做事熟练,解决问题轻松利落。语出《庄子·养生主》:“恢恢乎,其于游刃必有余地矣!”。[例]就叫他兼了营务处的会办,他也游刃有余。——《官场维新记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 斿, 氵, 丿, 刀, 月, 𠂇, 亼, 朩

Chinese meaning: ①比喻做事熟练,解决问题轻松利落。语出《庄子·养生主》:“恢恢乎,其于游刃必有余地矣!”。[例]就叫他兼了营务处的会办,他也游刃有余。——《官场维新记》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi kỹ năng hoặc khả năng vượt trội của ai đó.

Example: 他对这个项目游刃有余。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù yóu rèn yǒu yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy xử lý dự án này một cách thuần thục và dễ dàng.

游刃有余
yóu rèn yǒu yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc gì đó một cách thuần thục, dư sức

To handle something skillfully and effortlessly.

比喻做事熟练,解决问题轻松利落。语出《庄子·养生主》

“恢恢乎,其于游刃必有余地矣!”。就叫他兼了营务处的会办,他也游刃有余。——《官场维新记》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游刃有余 (yóu rèn yǒu yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung