Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游弋

Pinyin: yóu yì

Meanings: Đi lại tuần tra hoặc di chuyển quanh một khu vực nhất định (thường dùng trong quân sự)., To patrol or move around a specific area (often used in military contexts)., ①巡逻。无目标地兜游,监视某些可能发生的事情。古多作“游奕”。[例]时猛(毅弟)与左卫将军蒋元逊领青龙八十艘,为水军,于白下游奕,以御隋六合兵。——《南史·樊毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 斿, 氵, 丶

Chinese meaning: ①巡逻。无目标地兜游,监视某些可能发生的事情。古多作“游奕”。[例]时猛(毅弟)与左卫将军蒋元逊领青龙八十艘,为水军,于白下游奕,以御隋六合兵。——《南史·樊毅传》。

Grammar: Thường miêu tả hành động liên tục di chuyển trong một phạm vi, đối tượng thường là tàu thuyền hoặc máy bay.

Example: 军舰在海岸附近游弋。

Example pinyin: jūn jiàn zài hǎi àn fù jìn yóu yì 。

Tiếng Việt: Tàu chiến tuần tra gần bờ biển.

游弋
yóu yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại tuần tra hoặc di chuyển quanh một khu vực nhất định (thường dùng trong quân sự).

To patrol or move around a specific area (often used in military contexts).

巡逻。无目标地兜游,监视某些可能发生的事情。古多作“游奕”。时猛(毅弟)与左卫将军蒋元逊领青龙八十艘,为水军,于白下游奕,以御隋六合兵。——《南史·樊毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游弋 (yóu yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung