Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游戏机
Pinyin: yóu xì jī
Meanings: Máy chơi game., Game console.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 斿, 氵, 又, 戈, 几, 木
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị, thường kết hợp với các động từ như 玩 (chơi), 买 (mua).
Example: 他买了一台新的游戏机。
Example pinyin: tā mǎi le yì tái xīn de yóu xì jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc máy chơi game mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy chơi game.
Nghĩa phụ
English
Game console.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế