Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游行

Pinyin: yóu xíng

Meanings: Diễu hành, tuần hành, biểu tình., Parade or demonstration., ①广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 斿, 氵, 亍, 彳

Chinese meaning: ①广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc văn hóa lễ hội.

Example: 学生们举行了和平游行。

Example pinyin: xué shēng men jǔ xíng le hé píng yóu xíng 。

Tiếng Việt: Học sinh đã tổ chức một cuộc tuần hành hòa bình.

游行
yóu xíng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễu hành, tuần hành, biểu tình.

Parade or demonstration.

广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游行 (yóu xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung