Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公才公望

Pinyin: gōng cái gōng wàng

Meanings: Tài năng và uy tín của người có địa vị cao được công nhận rộng rãi, Talents and reputation of a person in high position widely recognized., 才才识;望名望。才识名望可称公辅的地位。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“孔愉有公才而无公望;丁潭有公望而无公才,兼之者其在卿乎?”[例]~当黑头,姓名指顾书金瓯。——清·沈曾植《陈庸庵尚书水流云在图册》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 八, 厶, 才, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 才才识;望名望。才识名望可称公辅的地位。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“孔愉有公才而无公望;丁潭有公望而无公才,兼之者其在卿乎?”[例]~当黑头,姓名指顾书金瓯。——清·沈曾植《陈庸庵尚书水流云在图册》诗。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi người có uy tín và tài năng lớn.

Example: 他具有公才公望,大家都很尊敬他。

Example pinyin: tā jù yǒu gōng cái gōng wàng , dà jiā dōu hěn zūn jìng tā 。

Tiếng Việt: Ông ấy có tài năng và uy tín được mọi người kính trọng.

公才公望
gōng cái gōng wàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng và uy tín của người có địa vị cao được công nhận rộng rãi

Talents and reputation of a person in high position widely recognized.

才才识;望名望。才识名望可称公辅的地位。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“孔愉有公才而无公望;丁潭有公望而无公才,兼之者其在卿乎?”[例]~当黑头,姓名指顾书金瓯。——清·沈曾植《陈庸庵尚书水流云在图册》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...