Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公正不阿
Pinyin: gōng zhèng bù ē
Meanings: Luôn công bằng và không thiên vị, Always fair and impartial., ①公平正直。[例]公正的决定。[例]你是公正人,你说该怎么办就怎么办。——姚雪垠《李自成》。*②正义、公平。[例]无可指责的、公正的一生。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 八, 厶, 一, 止, 可, 阝
Chinese meaning: ①公平正直。[例]公正的决定。[例]你是公正人,你说该怎么办就怎么办。——姚雪垠《李自成》。*②正义、公平。[例]无可指责的、公正的一生。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự liêm chính và công minh.
Example: 这位法官一向公正不阿。
Example pinyin: zhè wèi fǎ guān yí xiàng gōng zhèng bù ā 。
Tiếng Việt: Vị thẩm phán này luôn công bằng và không thiên vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn công bằng và không thiên vị
Nghĩa phụ
English
Always fair and impartial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公平正直。公正的决定。你是公正人,你说该怎么办就怎么办。——姚雪垠《李自成》
正义、公平。无可指责的、公正的一生
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế