Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公心

Pinyin: gōng xīn

Meanings: Lòng vì công, tấm lòng công bằng., Public-mindedness, fairness., ①公正之心,为公众利益着想的心意。*②共同之心。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 心

Chinese meaning: ①公正之心,为公众利益着想的心意。*②共同之心。

Grammar: Dùng để biểu đạt tính cách hoặc động cơ của một người.

Example: 他做事一向出于公心。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng chū yú gōng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn xuất phát từ lòng vì công.

公心
gōng xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng vì công, tấm lòng công bằng.

Public-mindedness, fairness.

公正之心,为公众利益着想的心意

共同之心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公心 (gōng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung