Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公明正大

Pinyin: gōng míng zhèng dà

Meanings: Công bằng, chính trực và không thiên vị, Fair, upright, and impartial., ①国际公制重量或质量主单位,一公斤等于一千克,合二市斤。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 八, 厶, 日, 月, 一, 止, 人

Chinese meaning: ①国际公制重量或质量主单位,一公斤等于一千克,合二市斤。

Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả phẩm chất đạo đức hoặc tính cách.

Example: 法官应该做到公明正大。

Example pinyin: fǎ guān yīng gāi zuò dào gōng míng zhèng dà 。

Tiếng Việt: Thẩm phán nên công bằng và chính trực.

公明正大
gōng míng zhèng dà
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bằng, chính trực và không thiên vị

Fair, upright, and impartial.

国际公制重量或质量主单位,一公斤等于一千克,合二市斤

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公明正大 (gōng míng zhèng dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung