Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公平正直
Pinyin: gōng píng zhèng zhí
Meanings: Công bằng và chính trực., Fair and upright., 公道平等,不偏袒,不营私。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第四折“也只要全大人体面,方才得公平正直万人传。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 厶, 丷, 干, 一, 止, 且, 十
Chinese meaning: 公道平等,不偏袒,不营私。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第四折“也只要全大人体面,方才得公平正直万人传。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả phẩm chất đạo đức tốt của con người.
Example: 他是一个公平正直的人。
Example pinyin: tā shì yí gè gōng píng zhèng zhí de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người công bằng và chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng và chính trực.
Nghĩa phụ
English
Fair and upright.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公道平等,不偏袒,不营私。[出处]元·孙仲章《勘头巾》第四折“也只要全大人体面,方才得公平正直万人传。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế