Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公判
Pinyin: gōng pàn
Meanings: Xét xử công khai, Public trial, ①公开宣判,就是法院在群众大会上向当事人和公众宣布案件的判决。[例]县法院召开公判大会。*②公众评判。[例]请求公判。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 厶, 刂, 半
Chinese meaning: ①公开宣判,就是法院在群众大会上向当事人和公众宣布案件的判决。[例]县法院召开公判大会。*②公众评判。[例]请求公判。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 法院将对此案进行公判。
Example pinyin: fǎ yuàn jiāng duì cǐ àn jìn xíng gōng pàn 。
Tiếng Việt: Tòa án sẽ xét xử công khai vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét xử công khai
Nghĩa phụ
English
Public trial
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公开宣判,就是法院在群众大会上向当事人和公众宣布案件的判决。县法院召开公判大会
公众评判。请求公判
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!