Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 八面见光
Pinyin: bā miàn jiàn guāng
Meanings: Ánh sáng chiếu khắp các hướng, tượng trưng cho sự nổi tiếng rộng rãi., Light shines in all directions, symbolizing widespread fame., 形容人非常世故,各方面都能应付得很周到。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十回“张姑娘这几句话,说得软中带硬,八面见光,包罗万象。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 八, 丆, 囬, 见, ⺌, 兀
Chinese meaning: 形容人非常世故,各方面都能应付得很周到。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十回“张姑娘这几句话,说得软中带硬,八面见光,包罗万象。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả danh vọng hoặc tầm ảnh hưởng lớn.
Example: 他的名声已经八面见光,无人不知。
Example pinyin: tā de míng shēng yǐ jīng bā miàn jiàn guāng , wú rén bù zhī 。
Tiếng Việt: Danh tiếng của ông ấy đã vang xa khắp nơi, ai cũng biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng chiếu khắp các hướng, tượng trưng cho sự nổi tiếng rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
Light shines in all directions, symbolizing widespread fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人非常世故,各方面都能应付得很周到。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十回“张姑娘这几句话,说得软中带硬,八面见光,包罗万象。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế