Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公室
Pinyin: gōng shì
Meanings: Gia đình hoàng gia, triều đình., Royal family, royal court., ①春秋战国时诸侯的家族。也用以指诸侯王国或政权。[例]其富半公室,其家半三军。——《国语·晋语》。[例]三分公室,而各有其一。——《左传·襄公十一年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 厶, 宀, 至
Chinese meaning: ①春秋战国时诸侯的家族。也用以指诸侯王国或政权。[例]其富半公室,其家半三军。——《国语·晋语》。[例]三分公室,而各有其一。——《左传·襄公十一年》。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính lịch sử hoặc chính trị liên quan đến hoàng tộc.
Example: 古代的公室权力很大。
Example pinyin: gǔ dài de gōng shì quán lì hěn dà 。
Tiếng Việt: Gia đình hoàng gia thời cổ đại có quyền lực rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình hoàng gia, triều đình.
Nghĩa phụ
English
Royal family, royal court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春秋战国时诸侯的家族。也用以指诸侯王国或政权。其富半公室,其家半三军。——《国语·晋语》。三分公室,而各有其一。——《左传·襄公十一年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!