Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰
Pinyin: fēng
Meanings: Phong phú, giàu có, bội thu, Abundant, rich, plentiful harvest., ①通“风”。风度,风姿。[例]一少年出,丰采甚都(美好。)——《聊斋志异》。[又如]:丰雅(丰采文雅);丰裁(丰采,风姿,风度);丰格(风度格调);丰仪(风度仪表)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 4
Radicals: 三, 丨
Chinese meaning: ①通“风”。风度,风姿。[例]一少年出,丰采甚都(美好。)——《聊斋志异》。[又如]:丰雅(丰采文雅);丰裁(丰采,风姿,风度);丰格(风度格调);丰仪(风度仪表)。
Hán Việt reading: phong
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ miêu tả sự phong phú, đầy đủ.
Example: 今年庄稼丰收了。
Example pinyin: jīn nián zhuāng jia fēng shōu le 。
Tiếng Việt: Năm nay mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, giàu có, bội thu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phong
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Abundant, rich, plentiful harvest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丰雅(丰采文雅);丰裁(丰采,风姿,风度);丰格(风度格调);丰仪(风度仪表)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!