Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 串气
Pinyin: chuàn qì
Meanings: Bực tức dồn nén, khó chịu tích tụ, Feel pent-up frustration or annoyance, ①相通串连,合成一气;暗中勾结,互相配合。*②疝气的俗称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丨, 吕, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①相通串连,合成一气;暗中勾结,互相配合。*②疝气的俗称。
Grammar: Thường dùng để nói về trạng thái tâm lý căng thẳng hay khó chịu kéo dài.
Example: 他最近总是串气,需要好好休息。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì chuàn qì , xū yào hǎo hǎo xiū xi 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn cảm thấy bực tức, cần nghỉ ngơi thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bực tức dồn nén, khó chịu tích tụ
Nghĩa phụ
English
Feel pent-up frustration or annoyance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相通串连,合成一气;暗中勾结,互相配合
疝气的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!