Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临事而惧
Pinyin: lín shì ér jù
Meanings: Sợ hãi khi đối mặt với tình huống thực tế, Fear when facing actual situations, 临遭遇,碰到;惧戒惧。遇事谨慎戒惧。[出处]《论语·述而》“必也临事而惧,好谋而成者也。”[例]夫庙算而后出军,犹~,况今庙算有阙而欲用之,臣诚未见其利也。——《三国志·魏志·辛毗传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 事, 一, 具, 忄
Chinese meaning: 临遭遇,碰到;惧戒惧。遇事谨慎戒惧。[出处]《论语·述而》“必也临事而惧,好谋而成者也。”[例]夫庙算而后出军,犹~,况今庙算有阙而欲用之,臣诚未见其利也。——《三国志·魏志·辛毗传》。
Grammar: Thành ngữ này miêu tả trạng thái lo lắng khi phải đối mặt với trách nhiệm hoặc vấn đề cụ thể.
Example: 他平时夸夸其谈,但临事而惧。
Example pinyin: tā píng shí kuā kuā qí tán , dàn lín shì ér jù 。
Tiếng Việt: Anh ta bình thường khoác lác nhưng lại sợ hãi khi gặp tình huống thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi khi đối mặt với tình huống thực tế
Nghĩa phụ
English
Fear when facing actual situations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临遭遇,碰到;惧戒惧。遇事谨慎戒惧。[出处]《论语·述而》“必也临事而惧,好谋而成者也。”[例]夫庙算而后出军,犹~,况今庙算有阙而欲用之,臣诚未见其利也。——《三国志·魏志·辛毗传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế