Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中道而废
Pinyin: zhōng dào ér fèi
Meanings: Bỏ dở giữa chừng, To give up halfway, 中道中途。半路就停止了。[出处]西汉·戴圣《礼记·表记》“乡道而行,中道而废,忘身之老也,不知年数之不足也,俯焉日有孳孳,毙而后已。”[例]他绝对自信他不是~的软背脊的人儿。——茅盾《创造》三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丨, 口, 辶, 首, 一, 发, 广
Chinese meaning: 中道中途。半路就停止了。[出处]西汉·戴圣《礼记·表记》“乡道而行,中道而废,忘身之老也,不知年数之不足也,俯焉日有孳孳,毙而后已。”[例]他绝对自信他不是~的软背脊的人儿。——茅盾《创造》三。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khuyên nhủ hoặc phê phán hành động bỏ cuộc.
Example: 做事不能中道而废。
Example pinyin: zuò shì bù néng zhōng dào ér fèi 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể bỏ dở giữa chừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ dở giữa chừng
Nghĩa phụ
English
To give up halfway
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中道中途。半路就停止了。[出处]西汉·戴圣《礼记·表记》“乡道而行,中道而废,忘身之老也,不知年数之不足也,俯焉日有孳孳,毙而后已。”[例]他绝对自信他不是~的软背脊的人儿。——茅盾《创造》三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế