Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰神绰约
Pinyin: fēng shén chuò yuē
Meanings: Vẻ ngoài thanh tú, phong thái đoan trang., Graceful and elegant appearance., 绰约形容女子体态柔美的样子。指女子体态柔美丰满。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十七那回观看的,何止挨山塞海,内中有两个女子,双鬟高髻,并肩而立。丰神绰约,宛然若并蒂芙蓉。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 三, 丨, 申, 礻, 卓, 纟, 勺
Chinese meaning: 绰约形容女子体态柔美的样子。指女子体态柔美丰满。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十七那回观看的,何止挨山塞海,内中有两个女子,双鬟高髻,并肩而立。丰神绰约,宛然若并蒂芙蓉。”
Grammar: Thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp của một người, đặc biệt là phụ nữ. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 她的丰神绰约令人印象深刻。
Example pinyin: tā de fēng shén chuò yuē lìng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Vẻ ngoài thanh tú của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài thanh tú, phong thái đoan trang.
Nghĩa phụ
English
Graceful and elegant appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绰约形容女子体态柔美的样子。指女子体态柔美丰满。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十七那回观看的,何止挨山塞海,内中有两个女子,双鬟高髻,并肩而立。丰神绰约,宛然若并蒂芙蓉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế