Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小屈大申
Pinyin: xiǎo qū dà shēn
Meanings: Tương tự như '小屈大伸', chịu thiệt thòi nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơn., Similar to 'Suffer a small loss to gain a greater benefit'., 犹言先稍受委屈而后大有作为。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 小, 出, 尸, 一, 人, 申
Chinese meaning: 犹言先稍受委屈而后大有作为。
Grammar: Cấu trúc và ý nghĩa giống '小屈大伸', sử dụng phổ biến trong giao tiếp chính trị và kinh doanh.
Example: 在谈判中要学会小屈大申。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng yào xué huì xiǎo qū dà shēn 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán cần học cách chịu thiệt nhỏ để được lợi lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '小屈大伸', chịu thiệt thòi nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'Suffer a small loss to gain a greater benefit'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言先稍受委屈而后大有作为。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế