Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小子后生

Pinyin: xiǎo zi hòu shēng

Meanings: Thanh niên trẻ tuổi, lớp người kế thừa tương lai., Young men; the future generation of successors., 泛指少年后辈。[出处]唐·韩愈《送温处士赴河阳军序》“小子后生,于何考德而问业焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 小, 子, 口, 生

Chinese meaning: 泛指少年后辈。[出处]唐·韩愈《送温处士赴河阳军序》“小子后生,于何考德而问业焉。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这些小子后生很有潜力。

Example pinyin: zhè xiē xiǎo zi hòu shēng hěn yǒu qián lì 。

Tiếng Việt: Những thanh niên trẻ này rất có tiềm năng.

小子后生
xiǎo zi hòu shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh niên trẻ tuổi, lớp người kế thừa tương lai.

Young men; the future generation of successors.

泛指少年后辈。[出处]唐·韩愈《送温处士赴河阳军序》“小子后生,于何考德而问业焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小子后生 (xiǎo zi hòu shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung