Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小楷

Pinyin: xiǎo kǎi

Meanings: Chữ Khải nhỏ, nét chữ tinh tế, Small regular script calligraphy, ①手写的小的楷书。*②拼音字母的小写印刷体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 小, 木, 皆

Chinese meaning: ①手写的小的楷书。*②拼音字母的小写印刷体。

Grammar: Chỉ loại chữ viết đẹp và nhỏ gọn, thuộc phạm vi thư pháp Trung Quốc.

Example: 他擅长写小楷。

Example pinyin: tā shàn cháng xiě xiǎo kǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi viết chữ Khải nhỏ.

小楷
xiǎo kǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ Khải nhỏ, nét chữ tinh tế

Small regular script calligraphy

手写的小的楷书

拼音字母的小写印刷体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...