Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小往大来
Pinyin: xiǎo wǎng dà lái
Meanings: Chỉ việc nhỏ nhặt đi và điều lớn lao đến, ám chỉ sự phát triển từ nhỏ đến lớn., Small things go and big things come, indicating growth from small to large., 本指人事的消长,后比喻商人以小牟取暴利。[出处]《易·泰》“泰,小往大来,吉亨,则是天地交而万物通也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 小, 主, 彳, 一, 人, 来
Chinese meaning: 本指人事的消长,后比喻商人以小牟取暴利。[出处]《易·泰》“泰,小往大来,吉亨,则是天地交而万物通也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự tiến bộ hoặc thay đổi theo chiều hướng tích cực.
Example: 他开始只是做点小生意,后来小往大来,成了大企业家。
Example pinyin: tā kāi shǐ zhǐ shì zuò diǎn xiǎo shēng yì , hòu lái xiǎo wǎng dà lái , chéng le dà qǐ yè jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy ban đầu chỉ làm chút buôn bán nhỏ, sau đó phát triển lớn dần và trở thành một doanh nhân lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc nhỏ nhặt đi và điều lớn lao đến, ám chỉ sự phát triển từ nhỏ đến lớn.
Nghĩa phụ
English
Small things go and big things come, indicating growth from small to large.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指人事的消长,后比喻商人以小牟取暴利。[出处]《易·泰》“泰,小往大来,吉亨,则是天地交而万物通也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế