Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小小不然

Pinyin: xiǎo xiǎo bù rán

Meanings: Những việc nhỏ nhặt, không đáng kể., Trivial matters, not worth mentioning., ①(口)∶微不足道。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 小, 一, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①(口)∶微不足道。

Grammar: Thường dùng trong văn nói hàng ngày, mang tính chất bình thường hóa vấn đề.

Example: 这点小事,小小不然。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì , xiǎo xiǎo bù rán 。

Tiếng Việt: Việc nhỏ này chẳng đáng để tâm.

小小不然
xiǎo xiǎo bù rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những việc nhỏ nhặt, không đáng kể.

Trivial matters, not worth mentioning.

(口)∶微不足道

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小小不然 (xiǎo xiǎo bù rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung