Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小民
Pinyin: xiǎo mín
Meanings: Người dân thường, dân chúng bình dân, Common people, ordinary citizens, ①普通人民群众;平民百姓。[例]小民闻当去。——清·张廷玉《明史》。[例]小民罢市。[例]农夫小民。——宋·苏轼《教战守》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 小, 民
Chinese meaning: ①普通人民群众;平民百姓。[例]小民闻当去。——清·张廷玉《明史》。[例]小民罢市。[例]农夫小民。——宋·苏轼《教战守》。
Grammar: Cách xưng hô khiêm tốn hoặc nói về tầng lớp lao động bình dân.
Example: 政府应该关心小民的生活。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi guān xīn xiǎo mín de shēng huó 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên quan tâm đến cuộc sống của người dân bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân thường, dân chúng bình dân
Nghĩa phụ
English
Common people, ordinary citizens
Nghĩa tiếng trung
中文释义
普通人民群众;平民百姓。小民闻当去。——清·张廷玉《明史》。小民罢市。农夫小民。——宋·苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!