Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小潮
Pinyin: xiǎo cháo
Meanings: Thủy triều nhỏ, chỉ sự dâng hoặc rút của nước biển ở mức độ thấp., Neap tide, refers to smaller rise or fall of sea water levels., ①每逢上弦(夏历初八、九),下弦(夏历二十二、三日)时,日、月、地球三者形成一直角,此时太阴潮和太阳潮相互抵消,在半日潮港出现每半月中潮差最小的潮汐。由于海水的粘滞性和崎岖的海底、不同的水深等复杂因素的影响,小潮发生的时间往往在上弦或下弦后一、二天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 小, 朝, 氵
Chinese meaning: ①每逢上弦(夏历初八、九),下弦(夏历二十二、三日)时,日、月、地球三者形成一直角,此时太阴潮和太阳潮相互抵消,在半日潮港出现每半月中潮差最小的潮汐。由于海水的粘滞性和崎岖的海底、不同的水深等复杂因素的影响,小潮发生的时间往往在上弦或下弦后一、二天。
Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường dùng trong ngữ cảnh nói về thời tiết hoặc địa lý biển.
Example: 今天是小潮,海水没有涨太多。
Example pinyin: jīn tiān shì xiǎo cháo , hǎi shuǐ méi yǒu zhǎng tài duō 。
Tiếng Việt: Hôm nay là thủy triều nhỏ, nước biển không dâng cao lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủy triều nhỏ, chỉ sự dâng hoặc rút của nước biển ở mức độ thấp.
Nghĩa phụ
English
Neap tide, refers to smaller rise or fall of sea water levels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每逢上弦(夏历初八、九),下弦(夏历二十二、三日)时,日、月、地球三者形成一直角,此时太阴潮和太阳潮相互抵消,在半日潮港出现每半月中潮差最小的潮汐。由于海水的粘滞性和崎岖的海底、不同的水深等复杂因素的影响,小潮发生的时间往往在上弦或下弦后一、二天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!