Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小暑

Pinyin: xiǎo shǔ

Meanings: Tiết Tiểu Thử (một trong 24 tiết khí), Minor Heat (one of the 24 solar terms), ①二十四节气之一,在7月6、7或8日。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 日, 者

Chinese meaning: ①二十四节气之一,在7月6、7或8日。

Grammar: Liên quan đến lịch nông nghiệp cổ đại của Trung Quốc, xuất hiện vào tháng 7 dương lịch.

Example: 小暑时节,天气开始炎热。

Example pinyin: xiǎo shǔ shí jié , tiān qì kāi shǐ yán rè 。

Tiếng Việt: Vào tiết Tiểu Thử, thời tiết bắt đầu nóng lên.

小暑
xiǎo shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết Tiểu Thử (một trong 24 tiết khí)

Minor Heat (one of the 24 solar terms)

二十四节气之一,在7月6、7或8日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小暑 (xiǎo shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung