Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小手小脚

Pinyin: xiǎo shǒu xiǎo jiǎo

Meanings: Hành động vụng về, thiếu tự tin., Clumsy and lacking confidence., 形容做事没有魄力。[出处]峻青《海啸》第四章“你喝起酒来,却小手小脚的。这未免和你的身分不相称吧!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 小, 手, 却, 月

Chinese meaning: 形容做事没有魄力。[出处]峻青《海啸》第四章“你喝起酒来,却小手小脚的。这未免和你的身分不相称吧!”

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái của người đang thực hiện công việc.

Example: 他做事总是小手小脚的,让人很着急。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì xiǎo shǒu xiǎo jiǎo de , ràng rén hěn zháo jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn vụng về, khiến người khác lo lắng.

小手小脚
xiǎo shǒu xiǎo jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động vụng về, thiếu tự tin.

Clumsy and lacking confidence.

形容做事没有魄力。[出处]峻青《海啸》第四章“你喝起酒来,却小手小脚的。这未免和你的身分不相称吧!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...