Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集料

Pinyin: jí liào

Meanings: Nguyên liệu thu thập và chuẩn bị sẵn sàng cho sản xuất., Materials gathered and prepared for production., ①呈碎块状的各种大小不等硬质的惰性材料中的任何一种,用来与水泥混合以制成混凝土、砂浆或灰泥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 隹, 斗, 米

Chinese meaning: ①呈碎块状的各种大小不等硬质的惰性材料中的任何一种,用来与水泥混合以制成混凝土、砂浆或灰泥。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường liên quan đến vật liệu sản xuất.

Example: 工厂正在准备生产所需的集料。

Example pinyin: gōng chǎng zhèng zài zhǔn bèi shēng chǎn suǒ xū de jí liào 。

Tiếng Việt: Nhà máy đang chuẩn bị nguyên liệu cần thiết cho sản xuất.

集料
jí liào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên liệu thu thập và chuẩn bị sẵn sàng cho sản xuất.

Materials gathered and prepared for production.

呈碎块状的各种大小不等硬质的惰性材料中的任何一种,用来与水泥混合以制成混凝土、砂浆或灰泥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集料 (jí liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung