Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集材
Pinyin: jí cái
Meanings: Thu thập gỗ, nguyên liệu thô dạng cây cối., Collecting wood or raw materials in the form of trees., ①采伐树木的一项业务,伐倒、加工成原木,然后外运。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 隹, 才
Chinese meaning: ①采伐树木的一项业务,伐倒、加工成原木,然后外运。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực lâm nghiệp.
Example: 森林工人正在忙着集材。
Example pinyin: sēn lín gōng rén zhèng zài máng zhe jí cái 。
Tiếng Việt: Công nhân rừng đang bận rộn thu thập gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập gỗ, nguyên liệu thô dạng cây cối.
Nghĩa phụ
English
Collecting wood or raw materials in the form of trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采伐树木的一项业务,伐倒、加工成原木,然后外运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!