Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集群
Pinyin: jí qún
Meanings: Nhóm sinh vật hoặc đối tượng nào đó tụ họp lại với nhau., A group of organisms or objects gathered together., ①聚群。[例]鸽子能在空中集群飞行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 木, 隹, 君, 羊
Chinese meaning: ①聚群。[例]鸽子能在空中集群飞行。
Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về nhóm sinh vật hoặc hệ thống.
Example: 蜜蜂通常会形成集群。
Example pinyin: mì fēng tōng cháng huì xíng chéng jí qún 。
Tiếng Việt: Ong thường tụ tập thành từng cụm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm sinh vật hoặc đối tượng nào đó tụ họp lại với nhau.
Nghĩa phụ
English
A group of organisms or objects gathered together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚群。鸽子能在空中集群飞行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!