Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雕阑玉砌

Pinyin: diāo lán yù qì

Meanings: Hình ảnh lan can chạm khắc và bậc thềm làm bằng ngọc, tượng trưng cho sự xa hoa và quý phái., Carved balustrades and jade steps, symbolizing luxury and elegance., 形容富丽的建筑物。[出处]南唐·李煜《虞美人》“词雕栏玉砌应犹在,只是朱颜老。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 周, 隹, 柬, 门, 丶, 王, 切, 石

Chinese meaning: 形容富丽的建筑物。[出处]南唐·李煜《虞美人》“词雕栏玉砌应犹在,只是朱颜老。”

Grammar: Dùng như một danh từ miêu tả không gian sang trọng, thường xuất hiện trong thơ ca cổ điển.

Example: 古代宫殿里的雕阑玉砌让人叹为观止。

Example pinyin: gǔ dài gōng diàn lǐ de diāo lán yù qì ràng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Những lan can chạm trổ và bậc thang bằng ngọc trong cung điện cổ khiến người ta kinh ngạc.

雕阑玉砌
diāo lán yù qì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh lan can chạm khắc và bậc thềm làm bằng ngọc, tượng trưng cho sự xa hoa và quý phái.

Carved balustrades and jade steps, symbolizing luxury and elegance.

形容富丽的建筑物。[出处]南唐·李煜《虞美人》“词雕栏玉砌应犹在,只是朱颜老。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...