Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集聚
Pinyin: jí jù
Meanings: Tụ họp hoặc tập hợp lại ở một nơi nhất định., To gather or assemble at a specific location., ①集合;聚集。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 木, 隹, 乑, 取
Chinese meaning: ①集合;聚集。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh tập hợp số lượng lớn người hoặc vật.
Example: 大量游客集聚在这个小镇。
Example pinyin: dà liàng yóu kè jí jù zài zhè ge xiǎo zhèn 。
Tiếng Việt: Rất nhiều du khách tụ tập tại thị trấn nhỏ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ họp hoặc tập hợp lại ở một nơi nhất định.
Nghĩa phụ
English
To gather or assemble at a specific location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集合;聚集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!