Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集约

Pinyin: jí yuē

Meanings: Tập trung và hiệu quả cao, đặc biệt trong nông nghiệp hoặc sản xuất., Intensive and highly efficient, especially in agriculture or production., ①农业上指在同一土地面积上投入较多的生产资料和劳动,进行精耕细作,用提高单位面积产量的方法来增加产品总量。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 隹, 勺, 纟

Chinese meaning: ①农业上指在同一土地面积上投入较多的生产资料和劳动,进行精耕细作,用提高单位面积产量的方法来增加产品总量。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả cách thức hoạt động kinh tế hiệu quả.

Example: 现代农业采用集约化的生产方式。

Example pinyin: xiàn dài nóng yè cǎi yòng jí yuē huà de shēng chǎn fāng shì 。

Tiếng Việt: Nông nghiệp hiện đại áp dụng phương thức sản xuất tập trung và hiệu quả.

集约
jí yuē
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập trung và hiệu quả cao, đặc biệt trong nông nghiệp hoặc sản xuất.

Intensive and highly efficient, especially in agriculture or production.

农业上指在同一土地面积上投入较多的生产资料和劳动,进行精耕细作,用提高单位面积产量的方法来增加产品总量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...