Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雕镂藻绘

Pinyin: diāo lòu zǎo huì

Meanings: Chạm khắc, khảm hoa văn tinh vi và trang trí bằng họa tiết phức tạp., To carve intricate patterns and decorate with elaborate designs., 比喻刻意修饰文辞。[出处]明·方孝孺《读》“子云为此书,尝自拟《论语》……《论语》述圣人言行,犹天地之化,子云方且窃之焉,雕镂藻绘而蕲类之,其僭甚哉!”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 58

Radicals: 周, 隹, 娄, 钅, 澡, 艹, 会, 纟

Chinese meaning: 比喻刻意修饰文辞。[出处]明·方孝孺《读》“子云为此书,尝自拟《论语》……《论语》述圣人言行,犹天地之化,子云方且窃之焉,雕镂藻绘而蕲类之,其僭甚哉!”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự tỉ mỉ và hoa lệ của các công trình kiến trúc hoặc đồ vật nghệ thuật.

Example: 这座宫殿里充满了雕镂藻绘的作品。

Example pinyin: zhè zuò gōng diàn lǐ chōng mǎn le diāo lòu zǎo huì de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Cung điện này đầy những tác phẩm được chạm khắc và trang trí công phu.

雕镂藻绘
diāo lòu zǎo huì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm khắc, khảm hoa văn tinh vi và trang trí bằng họa tiết phức tạp.

To carve intricate patterns and decorate with elaborate designs.

比喻刻意修饰文辞。[出处]明·方孝孺《读》“子云为此书,尝自拟《论语》……《论语》述圣人言行,犹天地之化,子云方且窃之焉,雕镂藻绘而蕲类之,其僭甚哉!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雕镂藻绘 (diāo lòu zǎo huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung