Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集注

Pinyin: jí zhù

Meanings: Sự tập trung chú ý, sự chú tâm vào một điểm hoặc vấn đề nào đó., Concentration or focus on a particular point or issue., ①汇集前人对某书的注释,有时附上自己的见解,多用做书名,如《诗经集注》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 隹, 主, 氵

Chinese meaning: ①汇集前人对某书的注释,有时附上自己的见解,多用做书名,如《诗经集注》。

Grammar: Thường được sử dụng làm danh từ trong câu, có thể kết hợp với các động từ như 引起 (gây ra) hoặc 成为 (trở thành).

Example: 他的发言引起了全场的集注。

Example pinyin: tā de fā yán yǐn qǐ le quán chǎng de jí zhù 。

Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy đã thu hút sự chú ý của cả hội trường.

集注
jí zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tập trung chú ý, sự chú tâm vào một điểm hoặc vấn đề nào đó.

Concentration or focus on a particular point or issue.

汇集前人对某书的注释,有时附上自己的见解,多用做书名,如《诗经集注》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集注 (jí zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung