Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Chim trĩ (một loài chim hoang dã thường thấy ở Trung Quốc)., Pheasant (a wild bird commonly seen in China)., ①鸟,雄的羽毛很美,尾长;雌的淡黄褐色,尾较短。善走,不能久飞。肉可食,羽毛可做装饰品。通称“野鸡”。*②古代计算城墙面积的单位,长三丈高一丈为一雉。*③城墙:雉堞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 矢, 隹

Chinese meaning: ①鸟,雄的羽毛很美,尾长;雌的淡黄褐色,尾较短。善走,不能久飞。肉可食,羽毛可做装饰品。通称“野鸡”。*②古代计算城墙面积的单位,长三丈高一丈为一雉。*③城墙:雉堞。

Hán Việt reading: trĩ

Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ một loài chim đặc biệt trong tự nhiên.

Example: 山林里有很多雉。

Example pinyin: shān lín lǐ yǒu hěn duō zhì 。

Tiếng Việt: Trong rừng núi có rất nhiều chim trĩ.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim trĩ (một loài chim hoang dã thường thấy ở Trung Quốc).

trĩ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pheasant (a wild bird commonly seen in China).

鸟,雄的羽毛很美,尾长;雌的淡黄褐色,尾较短。善走,不能久飞。肉可食,羽毛可做装饰品。通称“野鸡”

古代计算城墙面积的单位,长三丈高一丈为一雉

城墙

雉堞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...