Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雍容尔雅

Pinyin: yōng róng ěr yǎ

Meanings: Trang nhã và ung dung, chỉ phong thái điềm đạm, lịch sự đầy quý phái., Graceful and poised, indicating a calm, polite, and noble demeanor., 形容态度大方,举止不俗。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十二回“当下牛布衣吟诗,张铁臂击剑,陈和甫打哄说笑,伴着两公子的雍容尔雅,蘧公孙的俊俏风流,杨执中古貌古心,权勿用怪模怪样。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 乡, 亠, 隹, 宀, 谷, 小, 𠂊, 牙

Chinese meaning: 形容态度大方,举止不俗。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十二回“当下牛布衣吟诗,张铁臂击剑,陈和甫打哄说笑,伴着两公子的雍容尔雅,蘧公孙的俊俏风流,杨执中古貌古心,权勿用怪模怪样。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả ngoại hình hoặc hành vi của một người, đặc biệt trong những ngữ cảnh trang trọng. Đứng độc lập trong câu.

Example: 她举止雍容尔雅,令人敬佩。

Example pinyin: tā jǔ zhǐ yōng róng ěr yǎ , lìng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy trang nhã và ung dung, khiến người khác kính phục.

雍容尔雅
yōng róng ěr yǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang nhã và ung dung, chỉ phong thái điềm đạm, lịch sự đầy quý phái.

Graceful and poised, indicating a calm, polite, and noble demeanor.

形容态度大方,举止不俗。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十二回“当下牛布衣吟诗,张铁臂击剑,陈和甫打哄说笑,伴着两公子的雍容尔雅,蘧公孙的俊俏风流,杨执中古貌古心,权勿用怪模怪样。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雍容尔雅 (yōng róng ěr yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung