Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集矢之的

Pinyin: jí shǐ zhī dì

Meanings: Đối tượng bị chỉ trích hoặc phê phán nhiều nhất., The target of much criticism or condemnation., 比喻众人所指摘的对象。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 木, 隹, 大, 𠂉, 丶, 勺, 白

Chinese meaning: 比喻众人所指摘的对象。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả người hoặc sự việc bị chỉ trích gay gắt.

Example: 他的言论成为了集矢之的。

Example pinyin: tā de yán lùn chéng wéi le jí shǐ zhī de 。

Tiếng Việt: Lời bình luận của ông ấy trở thành mục tiêu chỉ trích.

集矢之的
jí shǐ zhī dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối tượng bị chỉ trích hoặc phê phán nhiều nhất.

The target of much criticism or condemnation.

比喻众人所指摘的对象。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集矢之的 (jí shǐ zhī dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung