Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 土邦
Pinyin: tǔ bāng
Meanings: Một lãnh thổ nhỏ tự trị trong thời kỳ phong kiến, thường có nguồn gốc từ bộ tộc hoặc dân cư bản địa., A small autonomous territory during feudal times, often originating from tribes or indigenous populations., ①印度从前的领土区划,不构成英属印度的整体的组成部分,但在英国的指点和监督下由它自己的王公来统治。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 十, 丰, 阝
Chinese meaning: ①印度从前的领土区划,不构成英属印度的整体的组成部分,但在英国的指点和监督下由它自己的王公来统治。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这个地区曾是一个独立的土邦。
Example pinyin: zhè ge dì qū céng shì yí gè dú lì de tǔ bāng 。
Tiếng Việt: Khu vực này từng là một thổ bang độc lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lãnh thổ nhỏ tự trị trong thời kỳ phong kiến, thường có nguồn gốc từ bộ tộc hoặc dân cư bản địa.
Nghĩa phụ
English
A small autonomous territory during feudal times, often originating from tribes or indigenous populations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印度从前的领土区划,不构成英属印度的整体的组成部分,但在英国的指点和监督下由它自己的王公来统治
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!