Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图腾
Pinyin: tú téng
Meanings: Biểu tượng linh thiêng (trong tín ngưỡng), Totem (sacred symbol in belief systems)., ①音译名。源出印第安语,意为“他的家族”。人们以某种动物、植物或其他物体作为家族或部族的标志。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 冬, 囗, 月, 马, 龹
Chinese meaning: ①音译名。源出印第安语,意为“他的家族”。人们以某种动物、植物或其他物体作为家族或部族的标志。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa.
Example: 这个部落有自己的图腾。
Example pinyin: zhè ge bù luò yǒu zì jǐ de tú téng 。
Tiếng Việt: Bộ lạc này có biểu tượng linh thiêng riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng linh thiêng (trong tín ngưỡng)
Nghĩa phụ
English
Totem (sacred symbol in belief systems).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音译名。源出印第安语,意为“他的家族”。人们以某种动物、植物或其他物体作为家族或部族的标志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!