Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆房
Pinyin: yuán fáng
Meanings: Hoàn thành việc cưới hỏi và bắt đầu cuộc sống vợ chồng., To consummate a marriage and start the married life., ①旧指为童养媳与其未婚夫完婚;也指开始同房过夫妻生活。[例]允许他进来,一年后再圆房儿。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 员, 囗, 户, 方
Chinese meaning: ①旧指为童养媳与其未婚夫完婚;也指开始同房过夫妻生活。[例]允许他进来,一年后再圆房儿。——《红楼梦》。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống hoặc cổ xưa về hôn nhân.
Example: 他们终于圆房了。
Example pinyin: tā men zhōng yú yuán fáng le 。
Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã hoàn thành việc cưới hỏi và bắt đầu cuộc sống vợ chồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành việc cưới hỏi và bắt đầu cuộc sống vợ chồng.
Nghĩa phụ
English
To consummate a marriage and start the married life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指为童养媳与其未婚夫完婚;也指开始同房过夫妻生活。允许他进来,一年后再圆房儿。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!