Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆熟
Pinyin: yuán shú
Meanings: Chín chắn, nhuần nhuyễn (thường dùng để miêu tả kỹ năng hoặc kinh nghiệm)., Mature and proficient (often used to describe skills or experience)., ①熟练;成熟。[例]他对英语的掌握如此圆熟。*②灵活变通;精明练达。[例]官贵圆熟。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 员, 囗, 孰, 灬
Chinese meaning: ①熟练;成熟。[例]他对英语的掌握如此圆熟。*②灵活变通;精明练达。[例]官贵圆熟。
Grammar: Tính từ cao cấp, mô tả trình độ hoặc khả năng. Thường đi kèm với danh từ chỉ kỹ năng hoặc công việc.
Example: 他的技术已经非常圆熟。
Example pinyin: tā de jì shù yǐ jīng fēi cháng yuán shú 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật của anh ấy đã rất chín chắn và thành thục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chín chắn, nhuần nhuyễn (thường dùng để miêu tả kỹ năng hoặc kinh nghiệm).
Nghĩa phụ
English
Mature and proficient (often used to describe skills or experience).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熟练;成熟。他对英语的掌握如此圆熟
灵活变通;精明练达。官贵圆熟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!