Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 图赖
Pinyin: tú lài
Meanings: Mưu đồ trì hoãn hoặc không thực hiện nghĩa vụ nào đó., To scheme to delay or avoid fulfilling an obligation., ①妄图否认或抵赖(债务等)。*②诬赖;讹诈好人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 冬, 囗, 束, 负
Chinese meaning: ①妄图否认或抵赖(债务等)。*②诬赖;讹诈好人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hành vi thiếu trách nhiệm.
Example: 他图赖不还债,让大家都很生气。
Example pinyin: tā tú lài bù huán zhài , ràng dà jiā dōu hěn shēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ta cố ý trì hoãn không trả nợ, khiến mọi người rất tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu đồ trì hoãn hoặc không thực hiện nghĩa vụ nào đó.
Nghĩa phụ
English
To scheme to delay or avoid fulfilling an obligation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妄图否认或抵赖(债务等)
诬赖;讹诈好人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!