Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆通
Pinyin: yuán tōng
Meanings: Thông minh, hiểu biết sâu rộng và linh hoạt trong mọi tình huống., Intelligent, knowledgeable, and adaptable in all situations., ①通达事理,处事灵活。[例]不圆通,缺乏机智,不知道什么时候不该说话,哪些话说得不是时候。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 员, 囗, 甬, 辶
Chinese meaning: ①通达事理,处事灵活。[例]不圆通,缺乏机智,不知道什么时候不该说话,哪些话说得不是时候。
Grammar: Tính từ ca ngợi trí tuệ và sự khôn khéo.
Example: 他处理事情非常圆通。
Example pinyin: tā chǔ lǐ shì qíng fēi cháng yuán tōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy xử lý mọi việc rất thông minh và linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, hiểu biết sâu rộng và linh hoạt trong mọi tình huống.
Nghĩa phụ
English
Intelligent, knowledgeable, and adaptable in all situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通达事理,处事灵活。不圆通,缺乏机智,不知道什么时候不该说话,哪些话说得不是时候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!