Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗马之劳

Pinyin: hàn mǎ zhī láo

Meanings: Công sức to lớn (như ngựa chạy mệt mỏi đổ mồ hôi), Huge efforts (like a horse sweating from exhaustion), ①指征战的劳苦。亦指战功。*②指用马运输的劳累。[出处]《韩非子·五蠹》“弃私家之事而必汗马之劳,家困而上弗论,则穷矣。”[例]舫船载卒,一舫载五十人,与三月之粮,下水而浮,一日行三百馀里;里数虽多,不费~。——《战国策·楚策一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 干, 氵, 一, 丶, 力

Chinese meaning: ①指征战的劳苦。亦指战功。*②指用马运输的劳累。[出处]《韩非子·五蠹》“弃私家之事而必汗马之劳,家困而上弗论,则穷矣。”[例]舫船载卒,一舫载五十人,与三月之粮,下水而浮,一日行三百馀里;里数虽多,不费~。——《战国策·楚策一》。

Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi nỗ lực cá nhân.

Example: 多亏了他的汗马之劳,项目才得以完成。

Example pinyin: duō kuī le tā de hàn mǎ zhī láo , xiàng mù cái dé yǐ wán chéng 。

Tiếng Việt: Nhờ công sức to lớn của anh ấy mà dự án mới hoàn thành được.

汗马之劳
hàn mǎ zhī láo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công sức to lớn (như ngựa chạy mệt mỏi đổ mồ hôi)

Huge efforts (like a horse sweating from exhaustion)

指征战的劳苦。亦指战功

指用马运输的劳累。[出处]《韩非子·五蠹》“弃私家之事而必汗马之劳,家困而上弗论,则穷矣。”舫船载卒,一舫载五十人,与三月之粮,下水而浮,一日行三百馀里;里数虽多,不费~。——《战国策·楚策一》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗马之劳 (hàn mǎ zhī láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung