Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汞弧

Pinyin: gǒng hú

Meanings: Hồ quang thủy ngân, Mercury arc, ①在玻璃或石英管中通过汞蒸汽的放电,它发射富于光化性的紫外线蓝绿光,用于各种目的(例如用于水的杀菌消毒、照相或整流器中)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 水, 弓, 瓜

Chinese meaning: ①在玻璃或石英管中通过汞蒸汽的放电,它发射富于光化性的紫外线蓝绿光,用于各种目的(例如用于水的杀菌消毒、照相或整流器中)。

Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 这种灯使用了汞弧技术。

Example pinyin: zhè zhǒng dēng shǐ yòng le gǒng hú jì shù 。

Tiếng Việt: Loại đèn này sử dụng công nghệ hồ quang thủy ngân.

汞弧
gǒng hú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ quang thủy ngân

Mercury arc

在玻璃或石英管中通过汞蒸汽的放电,它发射富于光化性的紫外线蓝绿光,用于各种目的(例如用于水的杀菌消毒、照相或整流器中)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汞弧 (gǒng hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung