Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污名

Pinyin: wū míng

Meanings: Tiếng xấu, điều tiếng, danh tiếng không tốt, Bad reputation, infamy, disgrace, ①坏名声;恶名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亏, 氵, 口, 夕

Chinese meaning: ①坏名声;恶名。

Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như 蒙受 (chịu đựng), 遭受 (gánh chịu).

Example: 他因为贪污而蒙受污名。

Example pinyin: tā yīn wèi tān wū ér méng shòu wū míng 。

Tiếng Việt: Anh ta vì tham ô mà chịu tiếng xấu.

污名
wū míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng xấu, điều tiếng, danh tiếng không tốt

Bad reputation, infamy, disgrace

坏名声;恶名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

污名 (wū míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung