Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汗不敢出
Pinyin: hàn bù gǎn chū
Meanings: Mồ hôi không dám đổ ra (diễn tả trạng thái căng thẳng hoặc sợ hãi tới mức không dám động đậy)., Sweat doesn't dare to come out (describes extreme tension or fear)., 吓得连汗都不敢往外冒了。形容紧张害怕到了极点。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“战战栗栗,汗不敢出。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 干, 氵, 一, 乛, 攵, 耳, 凵, 屮
Chinese meaning: 吓得连汗都不敢往外冒了。形容紧张害怕到了极点。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“战战栗栗,汗不敢出。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái tâm lý, thường sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả nỗi sợ hãi hoặc căng thẳng cực độ.
Example: 他在众人面前汗不敢出。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián hàn bù gǎn chū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng trước mọi người mà mồ hôi không dám đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồ hôi không dám đổ ra (diễn tả trạng thái căng thẳng hoặc sợ hãi tới mức không dám động đậy).
Nghĩa phụ
English
Sweat doesn't dare to come out (describes extreme tension or fear).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吓得连汗都不敢往外冒了。形容紧张害怕到了极点。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“战战栗栗,汗不敢出。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế