Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汝南晨鸡

Pinyin: Rǔ nán chén jī

Meanings: Gà gáy sớm ở Nhữ Nam (ẩn dụ cho người cần cù, thức khuya dậy sớm), The early-rising rooster of Runan (metaphor for diligence, waking up early and staying up late), 即汝南鸡。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 女, 氵, 冂, 十, 日, 辰, 又, 鸟

Chinese meaning: 即汝南鸡。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính biểu tượng cao.

Example: 他就像汝南晨鸡,每天起早贪黑。

Example pinyin: tā jiù xiàng rǔ nán chén jī , měi tiān qǐ zǎo tān hēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy giống như gà gáy sớm ở Nhữ Nam, mỗi ngày làm việc từ sáng sớm đến tối khuya.

汝南晨鸡
Rǔ nán chén jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gà gáy sớm ở Nhữ Nam (ẩn dụ cho người cần cù, thức khuya dậy sớm)

The early-rising rooster of Runan (metaphor for diligence, waking up early and staying up late)

即汝南鸡。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汝南晨鸡 (Rǔ nán chén jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung