Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤剂

Pinyin: tāng jì

Meanings: Thuốc sắc (thuốc Đông y dạng nước), Decoction (liquid form of traditional Chinese medicine), ①中药剂,把中药加水熬出汤汁,除去药滓而成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 刂, 齐

Chinese meaning: ①中药剂,把中药加水熬出汤汁,除去药滓而成。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh Đông y.

Example: 医生给我开了一副汤剂。

Example pinyin: yī shēng gěi wǒ kāi le yí fù tāng jì 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho tôi một thang thuốc sắc.

汤剂
tāng jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc sắc (thuốc Đông y dạng nước)

Decoction (liquid form of traditional Chinese medicine)

中药剂,把中药加水熬出汤汁,除去药滓而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤剂 (tāng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung